550.000 người tham dự kỳ thi TOPIK tính đến tháng 9/2025
Làn sóng K-Culture (Văn hóa Hàn Quốc) trên toàn thế giới đang dẫn đến sự bùng nổ trong việc học tiếng Hàn. Đặc biệt, cùng với sự phổ biến của các nội dung Hàn Quốc như bộ phim hoạt hình "K-Pop Demon Hunters" trên Netflix gần đây, và lượng người nước ngoài đến Hàn Quốc ngày càng tăng, sự quan tâm đối với tiếng Hàn cũng gia tăng đột biến.

[Ảnh=Getty Images Bank]
Tính đến tháng 9/2025, số lượng thí sinh tham dự Kỳ thi Năng lực Tiếng Hàn (TOPIK) đã đạt khoảng 550.000 người, thiết lập kỷ lục cao nhất từ trước đến nay. Con số này liên tục tăng so với mức 490.000 người vào năm 2024, 420.000 người vào năm 2023 và 360.000 người vào năm 2022.
TOPIK đã vượt qua Kỳ thi Tiếng Nga TORFL về số lượng thí sinh, chính thức khẳng định vị thế là một kỳ thi ngôn ngữ lớn trên thế giới.
Sự phổ biến của tiếng Hàn cũng được xác nhận qua các chính sách giáo dục tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Chính phủ Việt Nam đã chỉ định tiếng Hàn là ngoại ngữ thứ nhất vào năm 2021. Tại Thái Lan, trong kỳ thi tuyển sinh đại học năm học 2023, tỷ lệ học sinh chọn tiếng Hàn là ngoại ngữ thứ hai đạt 19.8%, vượt qua cả tiếng Nhật (18.9%).
Ấn Độ cũng đã chọn tiếng Hàn làm môn học chính thức là ngoại ngữ thứ nhất thay cho tiếng Trung Quốc vào năm 2020. Nhu cầu học tiếng Hàn tại Châu Âu và Mỹ cũng tăng cao dưới ảnh hưởng của Làn sóng Hallyu.
Theo dữ liệu của Bộ Giáo dục Hàn Quốc, số lượng sinh viên quốc tế tại các trường đại học trong nước cũng tăng đều đặn.
Tính đến năm 2023, số lượng sinh viên quốc tế tại Hàn Quốc là 181.842 người, tăng khoảng 20% so với năm 2021 (152.281 người), thời điểm số lượng giảm do dịch COVID-19.
Thống kê của Tổng cục Du lịch Hàn Quốc cho thấy, tính đến tháng 12/2024, lượng khách du lịch nước ngoài đến Hàn Quốc là 16,37 triệu lượt, phục hồi đến 94% so với cùng kỳ năm 2019 (trước dịch).
Tuy nhiên, có những điểm chung mà người nước ngoài gặp khó khăn khi học tiếng Hàn.
Theo nghiên cứu của các chuyên gia giáo dục tiếng Hàn, yếu tố khó khăn nhất đối với người học nước ngoài là hệ thống kính ngữ. Hệ thống từ vựng phân chia thành cấp độ bình thường và kính ngữ (những từ ngữ thể hiện sự kính trọng) cùng với cách sử dụng thay đổi tùy theo tình huống đã tạo ra gánh nặng lớn cho người học.
Ngoài ra, hệ thống trợ từ trong tiếng Hàn, đặc biệt là sự khác biệt giữa trợ từ chủ ngữ '이/가' và trợ từ bổ trợ '은/는', thay đổi tùy theo ý nghĩa của câu và ý định của người nói, được xem là yếu tố ngữ pháp khó nắm bắt đối với người nước ngoài.
Một giáo sư đã giảng dạy tiếng Hàn tại Mỹ suốt 25 năm giải thích rằng các từ như '정 (jeong)' (tình cảm, sự gắn bó), '눈치' (nunchi) (khả năng nhận biết/nắm bắt tình hình), '답답하다 (taptaphada)' (cảm thấy bức bối), '아깝다 (akkapda)' (đáng tiếc), và '섭섭하다 (seobseobhada)' (hụt hẫng, buồn bầu) là những từ khó có thể dịch chính xác sang tiếng Anh và đòi hỏi người học phải hiểu cả bối cảnh văn hóa.
Hệ thống từ vựng pha trộn giữa từ Hán-Hàn và từ thuần Hàn cũng gây ra sự bối rối cho người học. Dù có cùng ý nghĩa, cách diễn đạt lại khác nhau, ví dụ như '식사 (siksa)' (bữa ăn - từ Hán-Hàn) và '밥 (bap)' (cơm/bữa ăn - từ thuần Hàn), và việc phải lựa chọn từ ngữ phù hợp với mức độ trang trọng và tình huống được xem là khó khăn.
Để giải quyết những trở ngại này, việc phát triển các phương pháp giáo dục có hệ thống đang được xúc tiến tích cực.
Viện Ngôn ngữ Quốc gia Hàn Quốc đã công bố 5.965 từ vựng cơ bản phục vụ cho việc học tiếng Hàn của người nước ngoài. Danh sách từ vựng này được sử dụng rộng rãi trong môi trường giáo dục tiếng Hàn, bao gồm 982 từ cấp độ Sơ cấp, 2.111 từ cấp độ Trung cấp và 2.872 từ cấp độ Cao cấp.
Các chuyên gia giáo dục tiếng Hàn nhấn mạnh việc học có hệ thống thay vì chỉ học thuộc lòng, bằng cách tận dụng các nguyên tắc hình thành từ, các trường nghĩa, phương pháp phái sinh và tổng hợp. Họ cũng khuyên nên học lặp lại qua các ví dụ thực tế trong đời sống và hiểu theo ngữ cảnh để đạt hiệu quả tốt hơn.
Các nền tảng trực tuyến cũng đang áp dụng hệ thống học tập tùy chỉnh sử dụng công nghệ AI, và các tổ chức giáo dục tiếng Hàn đang phát triển các chương trình giảng dạy mới, có tính đến đặc điểm của người học nước ngoài.
Vị thế của tiếng Hàn không ngừng được nâng cao, với bằng chứng là việc tiếng Hàn được đưa vào Kỳ thi tuyển sinh đại học Hồng Kông và điểm TOPIK được công nhận từ năm 2025. Hơn nữa, tần suất tổ chức kỳ thi TOPIK ở nước ngoài đã được tăng từ 4 lần lên 8 lần mỗi năm kể từ năm 2024, cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận cho người học.
TOPIK đã vượt qua Kỳ thi Tiếng Nga TORFL về số lượng thí sinh, chính thức khẳng định vị thế là một kỳ thi ngôn ngữ lớn trên thế giới.
Sự phổ biến của tiếng Hàn cũng được xác nhận qua các chính sách giáo dục tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Chính phủ Việt Nam đã chỉ định tiếng Hàn là ngoại ngữ thứ nhất vào năm 2021. Tại Thái Lan, trong kỳ thi tuyển sinh đại học năm học 2023, tỷ lệ học sinh chọn tiếng Hàn là ngoại ngữ thứ hai đạt 19.8%, vượt qua cả tiếng Nhật (18.9%).
Ấn Độ cũng đã chọn tiếng Hàn làm môn học chính thức là ngoại ngữ thứ nhất thay cho tiếng Trung Quốc vào năm 2020. Nhu cầu học tiếng Hàn tại Châu Âu và Mỹ cũng tăng cao dưới ảnh hưởng của Làn sóng Hallyu.
Theo dữ liệu của Bộ Giáo dục Hàn Quốc, số lượng sinh viên quốc tế tại các trường đại học trong nước cũng tăng đều đặn.
Tính đến năm 2023, số lượng sinh viên quốc tế tại Hàn Quốc là 181.842 người, tăng khoảng 20% so với năm 2021 (152.281 người), thời điểm số lượng giảm do dịch COVID-19.
Thống kê của Tổng cục Du lịch Hàn Quốc cho thấy, tính đến tháng 12/2024, lượng khách du lịch nước ngoài đến Hàn Quốc là 16,37 triệu lượt, phục hồi đến 94% so với cùng kỳ năm 2019 (trước dịch).
Tuy nhiên, có những điểm chung mà người nước ngoài gặp khó khăn khi học tiếng Hàn.
Theo nghiên cứu của các chuyên gia giáo dục tiếng Hàn, yếu tố khó khăn nhất đối với người học nước ngoài là hệ thống kính ngữ. Hệ thống từ vựng phân chia thành cấp độ bình thường và kính ngữ (những từ ngữ thể hiện sự kính trọng) cùng với cách sử dụng thay đổi tùy theo tình huống đã tạo ra gánh nặng lớn cho người học.
Ngoài ra, hệ thống trợ từ trong tiếng Hàn, đặc biệt là sự khác biệt giữa trợ từ chủ ngữ '이/가' và trợ từ bổ trợ '은/는', thay đổi tùy theo ý nghĩa của câu và ý định của người nói, được xem là yếu tố ngữ pháp khó nắm bắt đối với người nước ngoài.
Một giáo sư đã giảng dạy tiếng Hàn tại Mỹ suốt 25 năm giải thích rằng các từ như '정 (jeong)' (tình cảm, sự gắn bó), '눈치' (nunchi) (khả năng nhận biết/nắm bắt tình hình), '답답하다 (taptaphada)' (cảm thấy bức bối), '아깝다 (akkapda)' (đáng tiếc), và '섭섭하다 (seobseobhada)' (hụt hẫng, buồn bầu) là những từ khó có thể dịch chính xác sang tiếng Anh và đòi hỏi người học phải hiểu cả bối cảnh văn hóa.
Hệ thống từ vựng pha trộn giữa từ Hán-Hàn và từ thuần Hàn cũng gây ra sự bối rối cho người học. Dù có cùng ý nghĩa, cách diễn đạt lại khác nhau, ví dụ như '식사 (siksa)' (bữa ăn - từ Hán-Hàn) và '밥 (bap)' (cơm/bữa ăn - từ thuần Hàn), và việc phải lựa chọn từ ngữ phù hợp với mức độ trang trọng và tình huống được xem là khó khăn.
Để giải quyết những trở ngại này, việc phát triển các phương pháp giáo dục có hệ thống đang được xúc tiến tích cực.
Viện Ngôn ngữ Quốc gia Hàn Quốc đã công bố 5.965 từ vựng cơ bản phục vụ cho việc học tiếng Hàn của người nước ngoài. Danh sách từ vựng này được sử dụng rộng rãi trong môi trường giáo dục tiếng Hàn, bao gồm 982 từ cấp độ Sơ cấp, 2.111 từ cấp độ Trung cấp và 2.872 từ cấp độ Cao cấp.
Các chuyên gia giáo dục tiếng Hàn nhấn mạnh việc học có hệ thống thay vì chỉ học thuộc lòng, bằng cách tận dụng các nguyên tắc hình thành từ, các trường nghĩa, phương pháp phái sinh và tổng hợp. Họ cũng khuyên nên học lặp lại qua các ví dụ thực tế trong đời sống và hiểu theo ngữ cảnh để đạt hiệu quả tốt hơn.
Các nền tảng trực tuyến cũng đang áp dụng hệ thống học tập tùy chỉnh sử dụng công nghệ AI, và các tổ chức giáo dục tiếng Hàn đang phát triển các chương trình giảng dạy mới, có tính đến đặc điểm của người học nước ngoài.
Vị thế của tiếng Hàn không ngừng được nâng cao, với bằng chứng là việc tiếng Hàn được đưa vào Kỳ thi tuyển sinh đại học Hồng Kông và điểm TOPIK được công nhận từ năm 2025. Hơn nữa, tần suất tổ chức kỳ thi TOPIK ở nước ngoài đã được tăng từ 4 lần lên 8 lần mỗi năm kể từ năm 2024, cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận cho người học.









![[APEC Gyeongju] K-pop sẽ khuấy động lễ kỷ niệm APEC vào ngày 10/10](https://image.ajunews.com/content/image/2025/09/30/20250930161017650960_518_323.jpg)





